
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.950 | 4.340 | 1.390 |
Chứng Khoán | 13.320 | 15.420 | 2.100 |
Trái Phiếu | 83.240 | 88.880 | 5.640 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.647 | 18.766 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.120 | 2.905 |
Giá trên doanh thu | 1.990 | 2.200 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.994 | 12.005 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.646 | 2.166 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.014 | 10.784 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.570 | 21.387 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.150 | 15.185 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.750 | 8.920 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.580 | 11.899 |
Công Nghiệp | 8.850 | 10.466 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.200 | 7.814 |
Năng lượng | 4.530 | 6.007 |
Bất Động Sản | 3.910 | 6.368 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.240 | 7.512 |
Tiện ích | 2.020 | 3.417 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.190 | 3.208 |
Số vị thế mua: 1,166
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 10.33 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.375% | - | 2.93 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.125% | - | 2.84 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.625% | - | 2.71 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.125% | - | 2.37 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.125% | - | 2.22 | - | - | |
Us Long Bond(Cbt) Sep25 Xcbt 20250919 | - | 1.81 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future June 25 | - | 1.69 | - | - | |
Topix Indx Futr Jun25 Xose 20250612 | - | 1.31 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future June 25 | - | 1.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Transamerica WMC US Growth VP Initi | 4.72B | 5.52 | 23.51 | 15.32 | ||
Transamerica JPMorgan Enhanced Inde | 2.99B | 5.39 | 19.46 | 13.39 | ||
Transamerica International Equity I | 2.64B | 20.97 | 15.37 | 6.03 | ||
Transamerica Large Cap Value I2 | 1.73B | 8.26 | 15.38 | 9.73 | ||
Transamerica Asset Allc Mod Gr A | 1.24B | 8.76 | 13.14 | 7.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét