Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.650 | 14.670 | 0.020 |
Chứng Khoán | 2.300 | 2.300 | 0.000 |
Trái Phiếu | 83.050 | 83.050 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 62.245 | 13.564 |
Chính phủ | 26.277 | 2,960.620 |
Tiền mặt | 9.183 | 2,297.880 |
Số vị thế mua: 70
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tesouro IPCA + NTNB 6 15-May-2055 | BRSTNCNTB4Q4 | 16.07 | 4,035.410 | 0.00% | |
Banco Alfa de Investimentos SA 1.02211% | BRBRIVC03TJ5 | 5.08 | - | - | |
Banco Agibank S.A. 1.40282% | BRAGBKDP01K6 | 3.97 | - | - | |
Banco C6 Consignado SA 1.40282% | BRC6CSDP0066 | 3.12 | - | - | |
Bancoseguro S.A Di1 | - | 3.09 | - | - | |
Banco Bradesco S.A. 0.70259% | BRBBDCLTRQ36 | 3.03 | - | - | |
Banco Mercantil do Brasil S.A. 1.30211% | BRBMEBDP15L3 | 2.62 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/03/27 | BRSTNCLF1RG5 | 2.56 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/27 | BRSTNCLF1RH3 | 2.55 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/03/28 | BRSTNCLF1RI1 | 2.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MAPFRE CORPORATE RENDA FIXA PREV FU | 741.37M | 4.62 | 10.50 | 8.59 | ||
RENDA FIXA MAPFRE EMPRESAS | 825.22M | 5.25 | 11.79 | 9.65 | ||
MAPFRE MASTER FUNDO DE INVESTIMENTO | 561.34M | 5.13 | 11.64 | 9.76 | ||
MAPFRE PREVISION FUNDO DE INVESTIME | 510.14M | 4.81 | 10.94 | 8.94 | ||
RENDA FIXA SANTA CATARINA | 537.39M | 4.92 | 11.39 | 9.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét