Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 32.340 | 32.370 | 0.030 |
Trái Phiếu | 64.450 | 64.450 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.380 | 2.380 | 0.000 |
Khác | 0.830 | 0.870 | 0.040 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 50.023 | 40.415 |
Tiền mặt | 32.332 | 33.744 |
Chính phủ | 16.815 | 28.801 |
Số vị thế mua: 153
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of Thailand | TH065507U881 | 3.10 | - | - | |
Debentures Of True Corporation Public Company Limited No. 4/2562 Tranche 2 | - | 2.55 | - | - | |
HSBC Holdings plc 2.17% | XS1823595647 | 2.27 | - | - | |
UBS AG, London Branch 1.25% | XS1746113197 | 2.05 | - | - | |
Bank of Thailand | TH065507U980 | 1.98 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1748661KA1 | 1.73 | - | - | |
Westpac Banking Corporation 4.85% | XS1181983443 | 1.72 | - | - | |
Debentures Of Thai Beverage Public Company Limited No. 1/2018 Tranche 1 Due | - | 1.64 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655A7U683 | 1.63 | - | - | |
Australia and New Zealand Banking Group Limited 4.75% | XS1174138708 | 1.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TMB Global Quality Growth | 22.25B | 11.34 | 2.40 | - | ||
TMB SET50 | 13.14B | -2.58 | -1.97 | 1.06 | ||
JUMBO 25 Dividend Long Term Equity | 5.53B | -3.83 | -4.15 | 0.15 | ||
TMB Global Quality Growth Retir | 5.33B | 11.25 | 2.32 | - | ||
TH9655010006 | 4.52B | 4.56 | -19.40 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét