Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.360 | 11.430 | 0.070 |
Trái Phiếu | 83.210 | 83.230 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 4.470 | 4.470 | 0.000 |
Khác | 0.950 | 1.070 | 0.120 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 71.033 | 50.322 |
Chính phủ | 16.643 | 34.815 |
Tiền mặt | 11.369 | 15.662 |
Số vị thế mua: 183
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC Holdings plc 2.17% | XS1823595647 | 3.89 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655E7U481 | 3.12 | - | - | |
Bank of Thailand | TH065507U881 | 2.64 | - | - | |
Emirates NBD PJSC 1.82% | XS2006300763 | 2.49 | - | - | |
Foreign Government Ministry Of Finance Of The Lao Pdr | - | 2.36 | - | - | |
Debentures Of True Corporation Public Company Limited No. 4/2562 Tranche 1 | - | 2.35 | - | - | |
Three Gorges Finance II (Cayman Islands) Ltd 1.7% | XS1117296035 | 2.15 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1748761KC5 | 2.13 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1748601K90 | 2.13 | - | - | |
Debentures Of Thai Beverage Public Company Limited No. 2/2018 Tranche 2 Due | - | 1.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TMB Global Quality Growth | 22.31B | 11.34 | 2.40 | - | ||
TMB SET50 | 13.09B | -2.58 | -1.97 | 1.06 | ||
JUMBO 25 Dividend Long Term Equity | 5.5B | -3.83 | -4.15 | 0.15 | ||
TMB Global Quality Growth Retir | 5.34B | 11.25 | 2.32 | - | ||
TH9655010006 | 4.53B | 4.56 | -19.40 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét