
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.380 | 3.300 | 1.920 |
Chứng Khoán | 28.930 | 28.930 | 0.000 |
Trái Phiếu | 69.690 | 69.690 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.601 | 16.389 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.111 | 1.660 |
Giá trên doanh thu | 1.292 | 1.469 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.813 | 9.116 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.726 | 2.419 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.962 | 11.109 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 50.090 | 10.268 |
Công Nghiệp | 11.230 | 17.459 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.250 | 5.977 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.190 | 13.191 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.200 | 8.569 |
Công nghệ | 4.840 | 18.189 |
Dịch Vụ Tài Chính | 4.110 | 11.992 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.840 | 6.915 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.110 | 4.959 |
Tiện ích | 1.010 | 3.701 |
Năng lượng | 0.130 | 1.899 |
Số vị thế mua: 4
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TMA JPY Inv Grade Bond Mother | - | 70.21 | - | - | |
TMA Japan Reit Mother Fund | - | 15.01 | - | - | |
TMA High Div Low Volatility Japan Eq MF | - | 14.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TMA JPY Asset Balance Div 1 Year | 102.62B | -1.61 | -2.21 | 0.01 | ||
TMA selection Foreign Equity Index | 92.83B | -12.49 | 14.47 | 11.55 | ||
TMA Selection Foreign Equity | 67.05B | -13.65 | 14.68 | 10.94 | ||
TMA Japan Owners Equity Open | 53.16B | -0.51 | 6.73 | 13.17 | ||
TMA Dia Select Japan Equity Open | 54.64B | -0.64 | 24.30 | 8.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét