Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.280 | 17.190 | 7.910 |
Chứng Khoán | 91.750 | 91.750 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.045 | - |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.715 | - |
Giá trên doanh thu | 1.624 | - |
Giá và dòng tiền mặt | 11.450 | - |
Tỷ suất Cổ tức | 2.014 | - |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | - |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 30.840 | - |
Công Nghiệp | 16.190 | - |
Bất Động Sản | 14.660 | - |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.850 | - |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.300 | - |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.920 | - |
Công nghệ | 7.370 | - |
Năng lượng | 2.150 | - |
Tiện ích | 0.580 | - |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.140 | - |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Forum One VinaCapital Vietnam A USD Acc | LU1163030197 | 36.31 | - | - | |
JPMorgan Vietnam Opportunities (acc) - USD | HK0000055811 | 34.58 | 19.720 | +0.05% | |
Lumen Vietnam Fund USD I | LI0408681091 | 18.23 | - | - | |
LionGlobal Vietnam US$ Class A | SG9999003503 | 8.45 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Millionaire Property | 2.32B | 0.62 | 5.78 | 7.85 | ||
Thailand Hospitality Property | 1.34B | 2.41 | 6.56 | - | ||
Bangkok Commercial Property | 1.38B | 2.32 | 6.69 | 7.67 | ||
TH9064010001 | 1.14B | 7.53 | -18.94 | - | ||
Thai Industrial 1 | 981.76M | 0.00 | 1.27 | 3.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét