
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.210 | 4.430 | 0.220 |
Chứng Khoán | 53.030 | 53.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.190 | 39.190 | 0.000 |
Khác | 3.570 | 5.040 | 1.470 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.392 | 15.891 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.713 | 1.819 |
Giá trên doanh thu | 1.129 | 1.590 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.427 | 9.287 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.189 | 3.334 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.405 | 13.022 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.030 | 18.516 |
Công Nghiệp | 15.650 | 12.369 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.060 | 10.203 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.630 | 7.996 |
Năng lượng | 8.940 | 7.878 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.860 | 8.556 |
Công nghệ | 6.980 | 8.996 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.320 | 8.927 |
Bất Động Sản | 6.150 | 14.434 |
Tiện ích | 6.110 | 5.769 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.260 | 1.820 |
Số vị thế mua: 116
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI ACWI Index Fund | US4642882579 | 7.01 | 122.13 | -1.36% | |
Psh24na : Pruksa Holding Plc. (No.2/2019 S2 | - | 4.52 | - | - | |
iShares MSCI World ETF | - | 4.47 | - | - | |
iShares Lehman Short Treasury Bond | US4642886794 | 2.86 | 110.36 | +0.04% | |
Thailand (Kingdom Of) 3.45% | TH0623A3N603 | 2.86 | - | - | |
Delta Electronics Thailand | TH0528A10Z06 | 2.80 | 75.00 | -2.91% | |
CP All PCL | TH0737010Y08 | 2.55 | 52.00 | -0.48% | |
Airports of Thailand | TH0765010Z08 | 2.52 | 43.50 | -0.57% | |
W.I.S.E. KTAM CSI 300 China Tracker | THWE00070007 | 2.42 | 6.01 | +1.52% | |
Advanced Info | TH0268010Z03 | 2.36 | 286.00 | +1.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TH7323010002 | 26.13B | 2.40 | 1.46 | - | ||
Krung Thai Thanasup Plus | 27.58B | 0.12 | 1.41 | 1.24 | ||
TH9894010007 | 8.41B | 5.91 | -21.02 | - | ||
TH9369010003 | 14.48B | 3.53 | 1.95 | - | ||
Krung Thai 1Y3Y Fixed Income | 4.38B | 0.06 | 1.45 | 1.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét