
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 3.55 | - | - | |
HUANENG POWER INTERNATIONAL,INC. 2025 SCP 3 | - | 2.48 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2023 12 | - | 2.29 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 21 | - | 2.28 | - | - | |
STATE GRID CORPORATION OF CHINA 2025 SCP 8 | - | 2.26 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD 224TH ISSUANCE | - | 2.25 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 125 | - | 2.25 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 38TH ISSUANCE | - | 2.25 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2025 CD 112TH ISSUANCE | - | 2.25 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD 100TH ISSUANCE | - | 2.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tebon Deli Money Market Fund A | 2.21B | 1.01 | 1.55 | 2.17 | ||
Tebon Deli Money Market Fund B | 2.21B | 1.19 | 1.79 | 2.42 | ||
Tebon JingYi Bd A | 691.17M | 1.39 | 2.54 | - | ||
Tebon JingYi Bd C | 691.17M | 1.21 | 2.23 | - | ||
Tebon New Income Bd A | 80.19M | 0.16 | -0.00 | 4.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét