
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 1.80 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD298 | - | 1.67 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD425 | - | 1.67 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2020 5 | - | 1.26 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 21 | - | 1.14 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 103TH ISSUANCE | - | 1.13 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 33TH ISSUANCE | - | 1.13 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 88TH ISSUANCE | - | 1.12 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD 156TH ISSUANCE | - | 1.12 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 15TH ISSUANCE | - | 1.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tebon Deli Money Market Fund A | 1.72B | 0.32 | 1.54 | 2.29 | ||
Tebon Deli Money Market Fund B | 1.72B | 0.38 | 1.79 | 2.54 | ||
Tebon JingYi Bd A | 1.01B | 0.20 | 1.78 | - | ||
Tebon JingYi Bd C | 1.01B | 0.14 | 1.46 | - | ||
Tebon New Income Bd A | 120.91M | 0.17 | -0.32 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét