
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.010 | 5.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.810 | 41.810 | 0.000 |
Khác | 53.180 | 53.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 41.812 | 34.409 |
Tiền mặt | 5.012 | 10.938 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Other Assets and Liabilities | - | 53.18 | - | - | |
14 Jiangsu Hengtong Photoelectric Co., Ltd. 01 | - | 9.94 | - | - | |
12 Baosheng Science and Technology Innovation Co.,Ltd. | - | 9.54 | - | - | |
15 Kangmei Pharmaceutical corp | - | 8.69 | - | - | |
12 Yuhuan traffic Investment Group Co., Ltd | - | 7.41 | - | - | |
14 Jinan High - tech Holding Group Co | - | 6.23 | - | - | |
Cash & Cash Equivalents | - | 5.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tebon RuYi MMF | 7.28B | 0.43 | 1.75 | - | ||
Tebon Deli Money Market Fund A | 2.74B | 0.44 | 1.54 | 2.26 | ||
Tebon Deli Money Market Fund B | 2.74B | 0.52 | 1.78 | 2.51 | ||
Tebon JingYi Bd A | 525.56M | 0.60 | 1.85 | - | ||
Tebon JingYi Bd C | 525.56M | 0.52 | 1.54 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét