Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.560 | 2.560 | 0.000 |
Chứng Khoán | 15.450 | 15.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 36.140 | 36.290 | 0.150 |
Chuyển Đổi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 45.430 | 46.280 | 0.850 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.910 | 16.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.294 | 2.381 |
Giá trên doanh thu | 2.205 | 1.714 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.049 | 10.176 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.085 | 2.560 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.202 | 10.355 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.380 | 16.672 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.040 | 19.627 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.740 | 8.847 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.440 | 6.434 |
Công Nghiệp | 10.560 | 12.146 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.130 | 6.028 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.700 | 8.294 |
Tiện ích | 6.490 | 4.402 |
Năng lượng | 2.670 | 8.508 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.190 | 5.636 |
Bất Động Sản | 1.650 | 4.097 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Td Risk Reduction Pool, O-Series | - | 40.49 | - | - | |
TD Canadian Core Plus Bond - I | - | 10.84 | - | - | |
TD Global Unconstrained Bond Fund-I | - | 10.03 | - | - | |
TD U.S. Dividend Growth Fund-I | - | 7.84 | - | - | |
TD Global Income Fund-I | - | 6.16 | - | - | |
iShares 20+ Yr Treasury | US4642874329 | 5.10 | 94.05 | +1.06% | |
TD Global Low Volatility Fund - O | - | 5.08 | - | - | |
Canada (Government of) 2% | - | 5.05 | - | - | |
Td Greystone Infrastructure Fund (Canada | - | 4.43 | - | - | |
TD Greystone Real Estate LP Fund | - | 3.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TD Dividend Growth S | 11.37B | 15.46 | 8.43 | 8.27 | ||
TD Dividend Growth Fund Premium F | 11.37B | 15.54 | 8.29 | 8.27 | ||
TD Dividend Growth Fund Premium s | 11.37B | 14.41 | 7.05 | 7.04 | ||
TD Dividend Growth Fund D-Series | 11.38B | 15.38 | 8.11 | - | ||
TD Dividend Growth I | 11.37B | 14.36 | 6.99 | 6.99 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét