
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 81.460 | 81.910 | 0.450 |
Trái Phiếu | 18.320 | 18.320 | 0.000 |
Khác | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 45.118 | 44.254 |
Tiền mặt | 31.573 | 24.785 |
Chính phủ | 23.089 | 21.990 |
Số vị thế mua: 102
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
364 DTB 19mar2026 | IN002024Z495 | 3.18 | - | - | |
182 Days Tbill | IN002024Y498 | 3.05 | - | - | |
08.30 RJ Sdl 2026 | IN2920150223 | 1.69 | - | - | |
364 DTB 27022026 | IN002024Z461 | 1.52 | - | - | |
National Bank for Agriculture and Rural Development | INE261F16918 | 1.52 | - | - | |
182 Days Tbill | IN002024Y472 | 0.94 | - | - | |
Bank of Baroda | INE028A16IC0 | 0.75 | - | - | |
Kotak Mahindra Prime Ltd. | INE916D144Y8 | 0.75 | - | - | |
National Bank for Agriculture and Rural Development | INE261F16991 | 0.75 | - | - | |
364 Days Tbill 2025 | IN002024Z248 | 0.70 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tata Liquid Fund Regular Growth | 300.65B | 3.61 | 7.40 | 6.05 | ||
Tata Liquid Fund Direct Plan Growth | 300.65B | 3.72 | 7.67 | 6.22 | ||
Tata Liquid Dir Daily DRIP | 300.65B | 3.13 | 7.46 | 5.25 | ||
Tata Money Market Reg Daily DRIP | 214.25B | 2.93 | 6.58 | 5.07 | ||
Tata Money Market Regular Growth | 214.25B | 2.98 | 6.87 | 6.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét