
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.200 | 31.430 | 15.230 |
Chứng Khoán | 37.120 | 37.570 | 0.450 |
Trái Phiếu | 35.880 | 41.610 | 5.730 |
Chuyển Đổi | 7.590 | 7.590 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.610 | 0.610 | 0.000 |
Khác | 2.600 | 2.610 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.159 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.984 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.484 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.001 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.544 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.447 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.100 | 17.592 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.650 | 16.809 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.000 | 11.082 |
Công Nghiệp | 10.010 | 12.554 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.590 | 12.835 |
Năng lượng | 7.440 | 5.517 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.100 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.520 | 6.189 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.700 | 7.916 |
Tiện ích | 4.350 | 3.882 |
Bất Động Sản | 3.540 | 2.746 |
Số vị thế mua: 66
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Diagonal Total Return FI | ES0113326005 | 6.20 | 10.187 | +0.01% | |
SPDR MSCI All Country World UCITS | IE00B44Z5B48 | 5.61 | 249.79 | +0.76% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 4.47 | - | - | |
BNP Paribas Funds USD Money MarketClassicR | LU0012186622 | 3.90 | 250.731 | +0.03% | |
JPM USD Standard Mny mkt VNAV C (acc.) | LU0088277610 | 3.90 | - | - | |
Groupama Axiom Legacy I | FR0013259132 | 2.86 | - | - | |
EdR SICAV Financial Bonds I EUR | FR0010584474 | 2.85 | - | - | |
iShares MSCI ACWI UCITS | IE00B6R52259 | 2.80 | 94.15 | +0.74% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 2.80 | 113.81 | +0.81% | |
Nordea 1 - European Financial Debt Fund BI EUR | LU0772943501 | 2.79 | 219.938 | +0.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 134.66M | 4.05 | 5.44 | 4.48 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 364.81M | -0.40 | 2.44 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 128.08M | 1.23 | 2.37 | 0.60 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 77.23M | 11.47 | 12.26 | 2.22 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 86.44M | 0.62 | 1.93 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét