Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.530 | 18.820 | 15.290 |
Chứng Khoán | 95.610 | 95.620 | 0.010 |
Trái Phiếu | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 0.540 | 0.540 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.355 | 15.533 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.097 | 2.335 |
Giá trên doanh thu | 1.481 | 1.771 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.190 | 10.873 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.862 | 2.505 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.862 | 9.607 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.680 | 16.818 |
Công nghệ | 15.950 | 19.631 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.160 | 13.501 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.380 | 9.261 |
Công Nghiệp | 9.570 | 15.235 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.520 | 6.563 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.080 | 6.516 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.390 | 4.898 |
Năng lượng | 4.460 | 2.534 |
Bất Động Sản | 2.480 | 3.675 |
Tiện ích | 2.330 | 2.001 |
Số vị thế mua: 1,394
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Russell 1000 Value Index_Fut | - | 5.74 | - | - | |
Fidelity US Quality Income Acc | IE00BYXVGY31 | 4.95 | 11.84 | +0.51% | |
Msci Europe Value Eur Net Total Return Idx_cfd | - | 4.84 | - | - | |
Russell 1000 Growth Index_Fut | - | 3.94 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.62 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.18 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.16 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.16 | - | - | |
E-mini Health Care Select Sector Future Mar 23 | - | 2.11 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Mar 23 | - | 2.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Target 2030 Euro Fund A Acc EUR | 117.9M | 3.72 | 0.44 | 5.61 | ||
Target 2030 Euro Fund A DIST EUR | 76.41M | 3.72 | 0.45 | 5.61 | ||
Fidelity Target 2040 Euro Fund A Ac | 148.86M | 8.24 | 4.13 | 7.51 | ||
Fidelity Target 2040 Euro Fund A DI | 26.79M | 8.24 | 4.12 | 7.50 | ||
Target 2035 Euro Fund A Acc EUR | 111.97M | 8.12 | 3.07 | 6.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét