
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.330 | 36.030 | 31.700 |
Trái Phiếu | 95.670 | 95.670 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.640 | 86.490 |
Tiền mặt | 4.326 | 9.511 |
Chính phủ | 1.034 | 3.347 |
Số vị thế mua: 129
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
European Energy AS 6.339% | DK0030541289 | 2.29 | - | - | |
Topsoe AS 6.75% | DK0030539622 | 2.11 | - | - | |
Project Grand (UK) PLC 9% | XS2848791989 | 2.10 | - | - | |
Mohinder Finco AB 7.7% | SE0023467089 | 2.06 | - | - | |
Quick Top HoldCo AB 6.911% | NO0013505826 | 1.97 | - | - | |
Circular Tire Services Europe AB 7.564% | SE0023260674 | 1.88 | - | - | |
Assemblin Caverion Group AB 6.25% | XS2842976875 | 1.84 | - | - | |
Keystone Academic Solutions AS 7.356% | NO0013462671 | 1.79 | - | - | |
Asmodee Group AB 5.75% | XS2954187378 | 1.79 | - | - | |
NTI Group Holding ApS 6.869% | NO0013505834 | 1.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Taaleri Higher Yields A | 257.34M | 1.67 | 3.79 | 3.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét