![Nhiều doanh nghiệp Trung Quốc không bị ảnh hưởng bởi thuế quan của Mỹ](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPED540EE_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.320 | 1.400 | 0.080 |
Chứng Khoán | 98.650 | 98.650 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.707 | 18.038 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.062 | 3.048 |
Giá trên doanh thu | 2.209 | 2.222 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.685 | 12.377 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.625 | 2.030 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.769 | 10.754 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 33.630 | 24.065 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.600 | 10.688 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.970 | 13.035 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.440 | 16.364 |
Công Nghiệp | 9.380 | 11.415 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.300 | 7.903 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.360 | 7.667 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.750 | 3.953 |
Bất Động Sản | 2.230 | 2.733 |
Năng lượng | 1.740 | 3.490 |
Tiện ích | 1.600 | 2.587 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 18.14 | 643.73 | +0.08% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 18.10 | 1,196.62 | +0.09% | |
Amundi ETF Nasdaq-100 UCITS | LU1681038243 | 10.87 | 239.40 | -0.46% | |
iShares Core MSCI Japan IMI UCITS ETF USD | IE00B4L5YX21 | 9.97 | 55.88 | +0.07% | |
Amundi MSCI Europe Quality Factor | LU1681041890 | 9.06 | 114.24 | +0.12% | |
SPDR MSCI EM Asia UCITS | IE00B466KX20 | 8.19 | 76.49 | -0.25% | |
First Trust Cloud Computing UCITS ETF Class A USD | IE00BFD2H405 | 6.60 | 54.77 | -0.76% | |
SPDR S&P 500 UCITS ETF EUR Acc H | IE00BYYW2V44 | 5.10 | 14.95 | +0.07% | |
Lyxor S&P 500 UCITS ETF - C-EUR | LU1135865084 | 4.86 | 418.93 | -0.28% | |
SPDR MSCI Europe Technology UCITS | IE00BKWQ0K51 | 4.33 | 147.78 | +0.97% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Taaleri Moderate Owner A | 41.23M | 7.95 | 3.15 | - | ||
Taaleri Micro Markka Equity A | 32.89M | -10.44 | -17.07 | 10.23 | ||
Taaleri Micro Markka Equity B | 32.89M | -10.44 | -17.07 | 10.24 | ||
Taaleri Cautious Owner A | 24.78M | 5.06 | 2.36 | - | ||
Taaleri Courageous Owner A | 22.7M | 10.74 | 3.34 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét