
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.210 | 1.290 | 0.080 |
Chứng Khoán | 87.190 | 87.190 | 0.000 |
Khác | 11.600 | 11.600 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.937 | 12.684 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.437 | 1.870 |
Giá trên doanh thu | 1.141 | 1.681 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.454 | 7.103 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.697 | 3.004 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.878 | 11.505 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 27.200 | 23.778 |
Công nghệ | 14.170 | 22.417 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.100 | 6.430 |
Năng lượng | 10.060 | 3.655 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.980 | 4.582 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.490 | 16.480 |
Công Nghiệp | 6.410 | 6.676 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.390 | 10.464 |
Bất Động Sản | 4.850 | 2.587 |
Tiện ích | 3.100 | 2.284 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.240 | 3.809 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers S&P Select Frontier Swap UCITS 1C | LU0328476410 | 11.60 | 20.73 | -0.24% | |
db x-trackers MSCI Thailand UCITS DR 1C | LU0514694701 | 8.04 | 17.11 | -0.12% | |
Xtrackers MSCI Taiwan UCITS ETF 1C | LU0292109187 | 7.18 | 60.11 | -0.05% | |
Lyxor MSCI China ESG Leaders Extra (DR) UCITS - In | LU1900067940 | 6.77 | 22.39 | -0.36% | |
Amundi MSCI India UCITS | LU1681043086 | 6.73 | 909.70 | -0.44% | |
db x-trackers MSCI Indonesia UCITS 1C | LU0476289623 | 6.63 | 1,019.75 | -3.41% | |
db x-trackers MSCI Philippines IM UCITS 1C DR | LU0592215403 | 6.63 | 120.65 | +0.08% | |
iShares MSCI Mexico Capped USD | IE00B5WHFQ43 | 6.45 | 165.25 | -0.02% | |
db x-trackers MSCI Brazil UCITS DR 1C | LU0292109344 | 5.98 | 3,473.0 | -0.44% | |
Amundi IS MSCI Estn Eurp Ex Russ ETF-C € | LU1681043755 | 5.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Taaleri Moderate Owner A | 39.08M | -2.17 | 3.26 | - | ||
Taaleri Micro Markka Equity B | 26.63M | 3.74 | -10.28 | 7.38 | ||
Taaleri Micro Markka Equity A | 26.63M | 3.74 | -10.28 | 7.35 | ||
Taaleri Cautious Owner A | 22.76M | -1.42 | 2.40 | - | ||
Taaleri Courageous Owner A | 21.78M | -3.55 | 3.78 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét