
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.48 | 12.54 | 0.06 |
Trái Phiếu | 87.35 | 87.81 | 0.46 |
Chuyển Đổi | 0.17 | 0.17 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 75.06 | 59.93 |
Doanh Nghiệp | 21.95 | 26.79 |
Tiền mặt | 2.17 | 33.19 |
Đô thị | 0.28 | 0.28 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.14 | 21.06 |
Phái sinh | -0.15 | 99.19 |
Số vị thế mua: 387
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 4.67 | - | - | |
Canada (Government of) 0% | - | 3.14 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.02 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.6% | CND10005L4G7 | 2.01 | - | - | |
Canada (Government of) 4% | - | 1.98 | - | - | |
Canada (Government of) 4% | - | 1.90 | - | - | |
Bundei 0,5% Ap30 Eur | DE0001030559 | 1.86 | 100.05 | -0.35% | |
Malaysia (Government Of) 4.736% | MYBMZ1600022 | 1.82 | - | - | |
Australia AUT 4.5 21-Apr-2033 | AU000XCLWAG2 | 1.74 | 103.544 | +0.00% | |
China (People's Republic Of) 2.69% | CND10005JJ69 | 1.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
T. Rowe Price Retirement 2030 | 10.34B | 0.74 | 7.06 | 7.18 | ||
T. Rowe Price Retirement 2040 | 8.77B | 0.13 | 8.49 | 8.13 | ||
T. Rowe Price Retirement 2035 | 7.97B | 0.38 | 7.82 | 7.69 | ||
T. Rowe Price Retirement 2025 | 6.56B | 1.03 | 6.40 | 6.64 | ||
T. Rowe Price Retirement 2045 | 5.97B | -0.09 | 8.94 | 8.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét