Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.13 | 0.13 | 0.00 |
Chứng Khoán | 90.18 | 90.18 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.10 | 0.10 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.09 | 0.09 | 0.00 |
Khác | 9.49 | 9.49 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 24.19 | 20.58 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.25 | 4.60 |
Giá trên doanh thu | 2.03 | 2.51 |
Giá và dòng tiền mặt | 21.32 | 17.50 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.73 | 1.10 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.82 | 10.29 |
Số vị thế mua: 141
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eli Lilly and Co | - | 9.92 | - | - | |
Aggregate Miscellaneous Equity | - | 9.49 | - | - | |
UnitedHealth Group Inc | - | 6.07 | - | - | |
Intuitive Surgical Inc | - | 4.13 | - | - | |
Thermo Fisher Scientific Inc | - | 4.04 | - | - | |
Merck & Co Inc | - | 4.04 | - | - | |
Stryker Corp | - | 3.64 | - | - | |
Elevance Health Inc | - | 3.55 | - | - | |
Danaher Corp | - | 2.96 | - | - | |
Regeneron Pharmaceuticals Inc | - | 2.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
T. Rowe Price Capital Appreciation | 33.1B | 2.45 | 5.29 | 10.39 | ||
T. Rowe Price Blue Chip Growth | 30.41B | 9.56 | 3.08 | 13.83 | ||
T. Rowe Price Blue Chip Growth I | 27.01B | 9.60 | 3.22 | - | ||
T. Rowe Price Capital AppreciationI | 26.59B | 2.51 | 5.42 | - | ||
T. Rowe Price Instl Large Cap Growt | 21.01B | 8.22 | 4.37 | 15.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét