
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.000 | 6.980 | 3.980 |
Chứng Khoán | 46.630 | 46.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 50.320 | 50.840 | 0.520 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.563 | 17.681 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.988 | 2.939 |
Giá trên doanh thu | 2.293 | 2.127 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.527 | 11.876 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.386 | 2.446 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.900 | 9.655 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 19.630 | 19.052 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.630 | 17.885 |
Công nghệ | 16.560 | 17.341 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.080 | 10.183 |
Công Nghiệp | 9.820 | 11.205 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.610 | 8.559 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.950 | 5.100 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.730 | 5.268 |
Năng lượng | 1.950 | 2.239 |
Tiện ích | 1.600 | 1.749 |
Bất Động Sản | 1.450 | 3.123 |
Số vị thế mua: 252
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SWC (CH) BF Resp Glbl Agg x CHF NTH1 CHF | CH0559828105 | 8.97 | - | - | |
SWC (CH) BF Responsible Glbl Rts NTH1CHF | CH0492410698 | 5.93 | - | - | |
SWC (CH) IEF EmergingMarkets Resp NT CHF | CH0561458693 | 4.66 | - | - | |
Swisscanto CH Equity Fund Small & Mid Caps Switzer | CH0192251772 | 4.37 | 262.228 | +0.02% | |
Nestle | CH0038863350 | 2.66 | 79.08 | -0.09% | |
Roche Holding Participation | CH0012032048 | 2.52 | 260.10 | -0.23% | |
Swisscanto CH Index Bond Fund Corp. NT USD Klasse | CH0117052420 | 2.38 | 135.165 | +0.03% | |
Novartis | CH0012005267 | 1.82 | 98.43 | +0.54% | |
E-mini Nasdaq 100 Future June 25 | - | 1.47 | - | - | |
SWC (CH) IBF Corp. EUR Resp NTH1 CHF | CH0595708501 | 1.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swisscanto CH IPF I Index Equity Fu | 7.84B | -5.69 | 7.90 | 8.97 | ||
Swisscanto CH IPF III Index EquAST | 7.11B | -5.05 | 7.87 | 8.70 | ||
CH0296590281 | 2.59B | 1.30 | 9.88 | - | ||
Swisscanto CH IPF I Index Equity CH | 2.59B | -4.95 | 8.10 | 8.96 | ||
CH0315621927 | 1.67B | 15.21 | -2.36 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét