Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.670 | 43.060 | 2.390 |
Trái Phiếu | 74.870 | 88.200 | 13.330 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 38.630 | 9.574 |
Giấy Tờ Có Giá | 36.330 | 44.817 |
Doanh Nghiệp | 27.937 | 47.440 |
Chính phủ | 12.678 | 24.715 |
Số vị thế mua: 333
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Hypotek AB 1% | SE0012230415 | 4.92 | - | - | |
Sgb2y September Future 2023-09-20 | SE0019276874 | 4.40 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 1% | SE0010049841 | 4.10 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 1% | SE0012142206 | 4.02 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 1.25% | SE0010442731 | 3.67 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 1% | SE0012193621 | 3.66 | - | - | |
Sveriges Riksbank 0% | SE0020357010 | 2.82 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 1% | SE0012481349 | 2.63 | - | - | |
Kommuninvest I Sverige AB 1% | SE0010948240 | 1.96 | - | - | |
Landshypotek Bank AB (publ) 2.84% | SE0013360807 | 1.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swedbank Robur Ethica Obligation | 43.64B | 1.20 | -2.74 | 0.31 | ||
SE0016785885 | 10.17B | 1.17 | -2.75 | 0.37 | ||
Swedbank Robur Penningmarknadsfond | 35.13B | 1.08 | 0.28 | 0.12 | ||
Folksam LO Obligation | 28.61B | 1.65 | -2.47 | 0.48 | ||
Swedbank Robur ForetagsobligationsA | 14.64B | 3.08 | -2.53 | 0.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét