
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.150 | 23.560 | 14.410 |
Trái Phiếu | 90.290 | 98.870 | 8.580 |
Chuyển Đổi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 37.008 | 42.547 |
Doanh Nghiệp | 33.010 | 43.972 |
Chính phủ | 20.336 | 29.681 |
Tiền mặt | 9.151 | 10.595 |
Số vị thế mua: 334
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Hypotek AB 1% | SE0013358413 | 7.59 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 1.25% | SE0011309244 | 7.17 | - | - | |
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 6.62 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 0.5% | SE0013381571 | 5.43 | - | - | |
Stadshypotek AB 0.5% | SE0013882644 | 4.25 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 1% | SE0013101722 | 4.10 | - | - | |
Stadshypotek AB 1% | SE0012676690 | 4.08 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 1% | SE0013546066 | 3.92 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 0.5% | SE0013358439 | 3.18 | - | - | |
Swedish 2 Year Stadshypotek Future Sept 25 | SE0024716005 | 2.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SE0016785885 | 57.56B | 2.76 | 3.29 | 0.65 | ||
Swedbank Robur Ethica Obligation | 57.56B | 2.74 | 3.28 | 0.63 | ||
Swedbank Robur Penningmarknadsfond | 39.55B | 1.46 | 3.17 | 0.78 | ||
Folksam LO Obligation | 31.83B | 2.43 | 3.65 | 0.80 | ||
Swedbank Robur ForetagsobligationsA | 22.17B | 1.32 | 3.03 | 0.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét