Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.100 | 50.150 | 10.050 |
Trái Phiếu | 59.900 | 106.990 | 47.090 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 60.362 | 32.243 |
Tiền mặt | 39.214 | 13.650 |
Chính phủ | -4.473 | 21.641 |
Doanh Nghiệp | 4.897 | 41.163 |
Số vị thế mua: 130
Số vị thế bán: 36
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 25 | DE000F01NAF4 | 12.12 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 0.5% | SE0013358439 | 9.70 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 1% | SE0013358413 | 7.98 | - | - | |
Stadshypotek AB 0.5% | SE0013882644 | 6.07 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 1% | SE0015244991 | 5.07 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 1.25% | SE0011309244 | 4.19 | - | - | |
Landshypotek Bank AB (publ) 0.615% | SE0011870021 | 3.98 | - | - | |
Stadshypotek AB 1% | SE0012676690 | 3.76 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 1% | SE0013101722 | 3.69 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 2.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SE0016785885 | 10.41B | 2.55 | -0.32 | 0.37 | ||
Swedbank Robur Ethica Obligation | 50.18B | 2.50 | -0.32 | 0.35 | ||
Swedbank Robur Rantefond Kort Plus | 51.52B | 4.58 | 2.18 | 0.67 | ||
Folksam LO Obligation | 33.27B | 3.48 | -0.11 | 0.56 | ||
Swedbank Robur ForetagsobligationsA | 19.07B | 5.41 | -0.70 | 0.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét