Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.320 | 24.320 | 0.000 |
Trái Phiếu | 84.920 | 86.940 | 2.020 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 55.209 | 32.392 |
Chính phủ | 29.128 | 13.120 |
Tiền mặt | 21.059 | 13.017 |
Doanh Nghiệp | 3.838 | 42.848 |
Số vị thế mua: 101
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Stadshypotek Ab (Publ) 1.5% | SE0011063015 | 17.36 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 1% | SE0010049841 | 8.27 | - | - | |
Lansforsakringar Hypotek AB 1.25% | SE0009190390 | 7.83 | - | - | |
Swedish Covered Bond Corporation 1% | SE0012481349 | 6.42 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 1% | SE0012230415 | 3.23 | - | - | |
DnB Boligkreditt AS 0.75% | XS1945126867 | 2.64 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 1% | SE0012142206 | 2.07 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 1.5% | SE0011643386 | 2.05 | - | - | |
Asian Development Bank 0.37% | XS1842116961 | 1.89 | - | - | |
Landshypotek Bank AB (publ) 0.094% | SE0013102084 | 1.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swedbank Robur Rantefond Kort Plus | 55.14B | 1.30 | 0.50 | 0.12 | ||
Swedbank Robur Ethica Obligation | 43.46B | 1.20 | -2.74 | 0.31 | ||
SE0016785885 | 10.13B | 1.17 | -2.75 | 0.37 | ||
Folksam LO Obligation | 28.44B | 1.65 | -2.47 | 0.48 | ||
Swedbank Robur ForetagsobligationsA | 14.59B | 3.08 | -2.53 | 0.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét