Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.380 | 40.930 | 39.550 |
Chứng Khoán | 76.410 | 76.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 13.860 | 13.860 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.610 | 1.610 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 6.620 | 6.620 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.070 | 13.707 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.741 | 1.898 |
Giá trên doanh thu | 1.310 | 1.471 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.879 | 7.540 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.219 | 2.917 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.206 | 12.344 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.960 | 20.442 |
Công nghệ | 16.770 | 18.507 |
Công Nghiệp | 11.880 | 10.708 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.490 | 12.372 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.500 | 7.717 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.160 | 7.252 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.890 | 6.810 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.970 | 4.734 |
Năng lượng | 4.570 | 4.658 |
Tiện ích | 4.550 | 3.769 |
Bất Động Sản | 3.240 | 3.033 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sura Selección Acciones Chile SURA | - | 11.60 | - | - | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 9.65 | 1,172.55 | +0.21% | |
iShares S&P 500 Swap UCITS USD (Acc) | IE00BMTX1Y45 | 9.03 | 9.78 | +0.20% | |
iShares S&P 500 Value Index Fund | US4642874089 | 8.42 | 203.74 | +0.75% | |
iShares $ High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B4PY7Y77 | 6.93 | 93.56 | -0.16% | |
iShares Core MSCI Japan IMI UCITS ETF USD | IE00B4L5YX21 | 6.45 | 54.13 | +0.33% | |
Sura Selección Acciones Latam SURA | - | 5.88 | - | - | |
iShares MSCI China A UCITS USD | IE00BQT3WG13 | 4.71 | 4.53 | -3.62% | |
iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 4.35 | 2,626.0 | +1.06% | |
Sura Selección Acciones USA SURA | - | 4.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sura Seleccion Global C | 85.11B | 24.64 | 5.80 | 11.12 | ||
Sura Seleccion Global D | 85.11B | 25.57 | 6.76 | 12.12 | ||
Sura Seleccion Global E | 85.11B | 24.29 | 5.44 | 10.74 | ||
Sura Seleccion Global F | 85.11B | 24.65 | 5.82 | 11.14 | ||
Sura Seleccion Global H | 85.11B | 25.78 | 6.97 | 12.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét