Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.010 | 15.600 | 14.590 |
Chứng Khoán | 82.390 | 82.390 | 0.000 |
Trái Phiếu | 14.020 | 14.020 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.800 | 1.800 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 0.660 | 0.660 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.340 | 13.752 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.747 | 1.971 |
Giá trên doanh thu | 1.266 | 1.459 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.445 | 7.573 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.008 | 3.247 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.198 | 12.132 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.630 | 18.924 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.750 | 19.518 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.650 | 12.250 |
Công Nghiệp | 9.710 | 10.355 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.110 | 7.290 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.990 | 6.994 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.990 | 8.439 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.950 | 4.918 |
Năng lượng | 5.000 | 4.896 |
Tiện ích | 4.540 | 3.519 |
Bất Động Sản | 2.670 | 2.901 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Emerging Markets Asia UCITS | IE00B5L8K969 | 17.98 | 176.83 | +0.35% | |
iShares S&P 500 Swap UCITS USD (Acc) | IE00BMTX1Y45 | 14.68 | 8.64 | -0.52% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 14.67 | 1,035.63 | -0.56% | |
Sura Selección Acciones Latam SURA | - | 12.92 | - | - | |
Sura Selección Acciones Chile SURA | - | 12.20 | - | - | |
iShares $ High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B4PY7Y77 | 5.33 | 91.42 | -0.24% | |
iShares Core MSCI Japan IMI UCITS ETF USD | IE00B4L5YX21 | 4.97 | 54.04 | -0.02% | |
Sura Selección Acciones USA SURA | - | 3.26 | - | - | |
iShares J.P. Morgan EM Local Govt Bond UCITS ETF U | IE00BFZPF546 | 2.47 | 4.84 | -0.02% | |
SPDR Barclays Convertible Bond | US78464A3591 | 1.94 | 72.45 | +0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sura Seleccion Global C | 65.1B | 7.04 | 7.41 | 10.30 | ||
Sura Seleccion Global D | 65.1B | 7.12 | 8.38 | 11.30 | ||
Sura Seleccion Global E | 65.1B | 7.01 | 7.04 | 9.93 | ||
Sura Seleccion Global F | 65.1B | 7.04 | 7.42 | 10.32 | ||
Sura Seleccion Global H | 65.1B | 7.14 | 8.59 | 11.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét