
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 203.580 | 226.080 | 22.500 |
Chuyển Đổi | 9.610 | 9.610 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 114.661 | 46.341 |
Doanh Nghiệp | 87.350 | 74.504 |
Tiền mặt | -113.189 | 146.805 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.566 | 8.013 |
Số vị thế mua: 408
Số vị thế bán: 126
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SpareBank 1 Sor-Norge ASA 5.78% | NO0012755828 | 1.88 | - | - | |
BN Bank ASA 5.68% | NO0012781923 | 1.70 | - | - | |
Telia Company AB 4.68% | NO0013091769 | 1.57 | - | - | |
Telenor ASA 5.5% | NO0012935313 | 1.53 | - | - | |
Sparebanken Sor 5.54% | NO0013379487 | 1.36 | - | - | |
DnB Bank ASA 6.26% | NO0012850603 | 1.29 | - | - | |
SalMar ASA 5.72% | NO0013467316 | 1.28 | - | - | |
Eidsiva Energi AS 5.11% | NO0011002610 | 1.16 | - | - | |
Eviny AS 5.53% | NO0013004572 | 1.14 | - | - | |
Sparebanken Vest 5.41% | NO0013115782 | 1.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Storebrand Likviditet B | 24.78B | 0.91 | 4.24 | 2.25 | ||
Storebrand Global Kreditt IG | 24.7B | 1.29 | 1.81 | 2.14 | ||
Storebrand Hoyrente A | 14.65B | 0.96 | 4.62 | 2.51 | ||
Storebrand Norsk Kreditt IG 20 B | 6.11B | 1.20 | 3.32 | 2.18 | ||
Storebrand Global Obligasjon B | 5.42B | 1.56 | -1.42 | 1.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét