
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.290 | 64.900 | 14.610 |
Trái Phiếu | 48.480 | 69.600 | 21.120 |
Chuyển Đổi | 1.230 | 1.230 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 48.531 | 36.684 |
Doanh Nghiệp | 49.184 | 58.391 |
Chính phủ | -0.269 | 14.760 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.321 | 9.173 |
Số vị thế mua: 318
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Brage Finans As 5.45% | NO0013256875 | 1.58 | - | - | |
SpareBank 1 Sor-Norge ASA 1.3% | NO0010907850 | 1.25 | - | - | |
Brage Finans As 5.17% | NO0010925027 | 1.20 | - | - | |
Brage Finans As 5.2% | NO0013457291 | 1.09 | - | - | |
Santander Consumer Bank AS 5.48% | NO0012662412 | 1.06 | - | - | |
Sparebanken More 1.28% | NO0010904907 | 1.03 | - | - | |
SpareBank 1 Ostlandet 4.99% | NO0010977234 | 0.99 | - | - | |
Brage Finans As 5.26% | NO0010891930 | 0.99 | - | - | |
Sparebank 1 Hallingdal Valdres 5.4% | NO0013081315 | 0.97 | - | - | |
Santander Consumer Bank AS 5.78% | NO0012662420 | 0.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Storebrand Norsk Kreditt IG B | 29.76B | 1.19 | 3.29 | 2.28 | ||
Storebrand Global Kreditt IG | 24.7B | 1.29 | 1.81 | 2.14 | ||
Storebrand Hoyrente A | 14.89B | 1.30 | 4.74 | 2.53 | ||
Storebrand Norsk Kreditt IG 20 B | 6.11B | 1.20 | 3.32 | 2.18 | ||
Storebrand Global Obligasjon B | 5.31B | 1.17 | -0.97 | 1.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét