Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 97.950 | 98.530 | 0.580 |
Trái Phiếu | 2.050 | 2.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.213 | 9.332 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.642 | 1.497 |
Giá trên doanh thu | 1.494 | 1.674 |
Giá và dòng tiền mặt | 27.793 | 26.756 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.442 | 6.281 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 6.834 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 84.061 | 47.704 |
Chính phủ | 1.178 | 7.622 |
Doanh Nghiệp | 0.870 | 13.067 |
Số vị thế mua: 65
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sbk Zar Call 8.05% 01/09/2023 | - | 6.20 | - | - | |
Vri 3m+55 30042024 | - | 3.87 | - | - | |
Hsbc Zar Call 8.05% 21/11/2023 | - | 3.66 | - | - | |
Ned Step 24072024 | - | 2.94 | - | - | |
Std 9.05% 21042024 | - | 2.94 | - | - | |
Ned Step 03042024 | - | 2.91 | - | - | |
Ned Plncd 05072024 | - | 2.91 | - | - | |
Ned Frnmm 05122024 | - | 2.91 | - | - | |
Rmb Plncd 07082024 | - | 2.90 | - | - | |
Absa Step 09042024 | - | 2.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
STANLIB Corporate Money Market B6 | 83.61B | 2.23 | 6.75 | 7.09 | ||
STANLIB Corporate Money Market B8 | 83.61B | 2.20 | 6.63 | 6.96 | ||
STANLIB Corporate Money Market B5 | 83.61B | 2.19 | 6.57 | 6.90 | ||
STANLIB Corporate Money Market B13 | 83.61B | 2.09 | 6.15 | 6.48 | ||
STANLIB Corporate Money Market B1 | 83.61B | 2.12 | 6.27 | 6.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét