
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 98.800 | 105.570 | 6.770 |
Trái Phiếu | 1.200 | 1.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 98.795 | 49.082 |
Doanh Nghiệp | 1.205 | 12.672 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Net Funds Receivable/(Payable) | - | 6.16 | - | - | |
Absa Frn 08112018 | - | 6.05 | - | - | |
Std Frd 040112018 | - | 4.26 | - | - | |
Sbk Zar Call 6.75% 21/07/2017 | - | 3.86 | - | - | |
Nedbank Frn 260318 | - | 3.59 | - | - | |
Amber H Frn 210818 | - | 3.47 | - | - | |
Nedbank Ncd 04092018 | - | 3.06 | - | - | |
Nedbank Ncd 03092018 | - | 3.06 | - | - | |
Fsr Frn 12072018 | - | 3.04 | - | - | |
Absa Frd 15012018 | - | 3.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
STANLIB Corporate Money Market B1 | 79.09B | 2.58 | 7.90 | 6.87 | ||
STANLIB Corporate Money Market B4 | 79.09B | 2.66 | 8.15 | 7.11 | ||
STANLIB Corporate Money Market B3 | 79.09B | 2.64 | 8.09 | 7.05 | ||
STANLIB Corporate Money Market B2 | 79.09B | 2.62 | 8.03 | 6.99 | ||
STANLIB Corporate Money Market B6 | 79.09B | 2.74 | 8.40 | 7.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét