
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 72.860 | 72.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 20.020 | 20.020 | 0.000 |
Khác | 7.120 | 7.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 72.838 | 76.415 |
Chính phủ | 20.044 | 21.347 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Itaú Soberano Simples FIC FI RF | - | 6.49 | - | - | |
Itaú Soberano FIC FI RF Ref DI LP | - | 5.98 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/29 | BRSTNCLF1RM3 | 5.87 | - | - | |
ARX BNY Liquidez FI RF Ref DI | - | 0.94 | - | - | |
RED FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS REAL LP DE RESPONSABI | BRREDCCTF004 | 0.70 | - | - | |
Petra Empírica Sifra Star FIDC | - | 0.53 | - | - | |
VERDECARD FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS RESPONSABILIDAD | BRVDCRCTF008 | 0.51 | - | - | |
ICRED FGTS FUNDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITORIOS RESPONSABILID 22/0 | BR0J23CTF000 | 0.48 | - | - | |
NSG Brazil Plus Multisegmentos FIDC | - | 0.42 | - | - | |
BEMOL CRÉDITO PESSOAL FUNDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS 15/0 | BR0CMFCTF005 | 0.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SPARTA TOP FUNDO DE INVESTIMENTO EM | 1.82B | 2.21 | 13.10 | 10.09 | ||
SPARTA MAX FI EM COTAS DE FUNDO | 130.42M | 2.23 | 13.51 | - | ||
SPARTA PREMIUM FI EM COTAS DE FI RE | 113.29M | 1.94 | 11.90 | 8.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét