
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1131 | 1019 | 1131 | - | - | - |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 13.07% | 1.86% | 13.07% | - | - | - |
Vị trí trên danh mục | 65 | 131 | 65 | - | - | - |
% trong Danh mục | 38 | 70 | 38 | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SPARTA TOP MASTER CREDITO PRIVADO F | 2.68B | 2.35 | 13.75 | 10.92 | ||
SPARTA TOP FUNDO DE INVESTIMENTO EM | 1.93B | 2.21 | 13.10 | 10.09 | ||
SPARTA MAX FI EM COTAS DE FUNDO | 131.62M | 2.23 | 13.51 | - | ||
SPARTA PREMIUM FI EM COTAS DE FI RE | 146.11M | 1.94 | 11.90 | 8.91 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ITAU RENDA FIXA CREDITO PRIVADO MAS | 14.63B | 2.47 | 13.65 | 10.30 | ||
FUNDO DE INVESTIMENTO FOX CREDITO B | 9.31B | 2.32 | 8.73 | 11.39 | ||
ITAU PRIVATE ACTIVE FIX 5 RENDA FIX | 5.77B | 4.48 | 13.06 | 9.78 | ||
ITAU ACTIVE FIX 5 RF CREDITO PRIVAD | 5.61B | 3.41 | 12.92 | 9.62 | ||
BB TOP RENDA FIXA CREDITO PRIVADO A | 6.07B | 2.39 | 13.39 | 10.07 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sparta Debên Inctv Infra Master A FI RF | - | 99.41 | - | - | |
ARX BNY Liquidez FI RF Ref DI | - | 0.65 | - | - |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | - | - | - | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | - | - | - | MUA | MUA |
Tổng kết | Trung Tính | Trung Tính | Trung Tính | Mua | Mua |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét