Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 10.130 | 10.130 | 0.000 |
Trái Phiếu | 68.050 | 72.790 | 4.740 |
Chuyển Đổi | 9.140 | 9.140 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 14.480 | 14.600 | 0.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.441 | 16.263 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.919 | 2.461 |
Giá trên doanh thu | 1.345 | 1.786 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.708 | 10.376 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.342 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.706 | 10.957 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 20.210 | 12.380 |
Công nghệ | 13.910 | 20.809 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.780 | 16.448 |
Công Nghiệp | 11.710 | 11.745 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.640 | 11.033 |
Tiện ích | 8.040 | 3.437 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.040 | 7.026 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.910 | 7.333 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.190 | 5.212 |
Năng lượng | 3.140 | 3.675 |
Bất Động Sản | 1.420 | 4.023 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 7.56 | 14.970 | -0.07% | |
Jupiter Dynamic Bond D EUR Q Inc Dist | LU1076433389 | 6.53 | - | - | |
Invesco Funds - Invesco Euro Short Term Bond Fund | LU1590491913 | 5.19 | 10.372 | -0.06% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 5.08 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0329592371 | 4.85 | 16.820 | 0% | |
Oddo Compass Euro Corporate Bond DP-EUR | LU0456625358 | 4.84 | 10.391 | -0.14% | |
Global Evolution Funds Frontier Markets I EUR | LU0501220262 | 4.76 | 192.740 | -0.05% | |
Catella European Residential | DE000A0M98N2 | 4.63 | 15.170 | 0.00% | |
Monega Dänische Covered Bonds (I) | DE000A1JSW48 | 4.51 | 91.690 | -0.05% | |
hausInvest | DE0009807016 | 4.16 | 43.990 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Monega Euroland | 107.51M | 10.02 | 6.96 | 7.25 | ||
Monega Innovation R | 90.01M | -4.52 | -4.44 | 6.59 | ||
Monega Germany | 63.83M | 13.11 | 5.43 | 6.22 | ||
Monega FairInvest Aktien R | 47.78M | 8.73 | 5.71 | 6.13 | ||
Monega Chance | 45.97M | 14.32 | -1.65 | 3.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét