
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.880 | 40.880 | 0.000 |
Khác | 59.120 | 59.120 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 6.37 | - | - | |
NANYANG COMMERCIAL BANK (CHINA) LIMITED 2024 CD 40 | - | 3.47 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 252TH ISSUANCE | - | 3.47 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 83TH ISSUANCE | - | 3.47 | - | - | |
SHANGHAI RURAL COMMERCIAL BANK CO. LTD. 2024 CD66 | - | 3.47 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD131 | - | 3.47 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORP LTD 2024 CD 158TH ISSUANCE | - | 3.47 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. | - | 3.46 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD 63TH ISSUANCE | - | 3.46 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD166 | - | 3.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Soochow ZengXinBao MMkt A | 9.83B | 0.28 | 1.64 | - | ||
Soochow ZengXinBao MMkt B | 9.83B | 0.34 | 1.89 | - | ||
Soochow Money Market Fund A | 1.43B | 0.40 | 1.68 | 2.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét