
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 43.210 | 43.210 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.960 | 1.960 | 0.000 |
Khác | 54.830 | 54.830 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 43.212 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 1.957 | 5.260 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 26.52 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD150 | - | 2.64 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 14 | - | 1.96 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 100TH ISSUANCE | - | 1.76 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 204TH ISSUANCE | - | 1.76 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2025 CD 112TH ISSUANCE | - | 1.76 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 274TH ISSUANCE | - | 1.76 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 159 | - | 1.75 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2025 CD 76TH ISSUANCE | - | 1.75 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD289 | - | 1.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Soochow ZengXinBao MMkt A | 5.71B | 0.89 | 1.60 | - | ||
Soochow ZengXinBao MMkt B | 5.71B | 1.07 | 1.84 | - | ||
Soochow Money Market Fund A | 5.67B | 1.06 | 1.65 | 2.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét