![Tin vui của Fed: Thước đo lạm phát yêu thích tăng yếu nhất trong hơn 3 năm](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic8608aa26df8fd591947682813317f02a.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.420 | 1.420 | 0.000 |
Chứng Khoán | 35.100 | 35.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 42.740 | 42.740 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 8.870 | 8.870 | 0.000 |
Khác | 11.870 | 11.870 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.272 | 18.984 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.859 | 2.426 |
Giá trên doanh thu | 0.898 | 2.130 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.895 | 13.357 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.456 | 2.305 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.258 | 18.423 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 47.930 | 14.191 |
Vật Liệu Cơ Bản | 32.460 | 12.203 |
Công nghệ | 9.010 | 25.916 |
Công Nghiệp | 7.700 | 19.644 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.610 | 10.945 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.980 | 14.542 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 0.150 | 13.841 |
Tiện ích | 0.070 | 4.290 |
Năng lượng | 0.050 | 6.345 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.030 | 5.035 |
Bất Động Sản | 0.010 | 5.219 |
Số vị thế mua: 119
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CENTRAL HUIJIN INVESTMENT LTD. 2020 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 4 | - | 8.60 | - | - | |
CHINA YANGTZE POWER CO.,LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 8.59 | - | - | |
CGN POWER CO.,LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 8.58 | - | - | |
CHN ENERGY INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 8.53 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT GROUP CO.,LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 2 TYPE 1 | - | 8.43 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 4.97 | - | - | |
CITIC Securities | CNE000001DB6 | 3.57 | 18.23 | -0.92% | |
China Merchants Bank | CNE000001B33 | 3.46 | 34.19 | -0.20% | |
Shenwan Hongyuan | CNE100002FD4 | 3.18 | 4.32 | -1.82% | |
China Galaxy A | CNE100002FG7 | 2.74 | 10.86 | -2.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Soochow Mobile Internet mix A | 2.15B | 6.92 | 13.53 | - | ||
Soochow Mobile Internet mix C | 2.15B | 6.83 | 13.31 | - | ||
Soochow New Trend Value mix | 433.69M | 6.80 | 11.73 | - | ||
Soochow AnYing Quantity Alloc Fd | 346.62M | -0.11 | -3.69 | - | ||
Soochow New Industry Selected Stock | 272.47M | 4.19 | -11.95 | 6.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét