
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 63.750 | 70.150 | 6.400 |
Trái Phiếu | 45.010 | 49.460 | 4.450 |
Chuyển Đổi | 3.490 | 3.490 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Khác | 6.970 | 10.440 | 3.470 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.965 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.086 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.456 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.373 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.531 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.469 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.440 | 17.784 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.450 | 16.785 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.310 | 12.853 |
Công Nghiệp | 14.190 | 12.429 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.980 | 11.032 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.830 | 6.111 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.670 | 6.685 |
Năng lượng | 3.120 | 5.514 |
Tiện ích | 3.100 | 3.887 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.020 | 7.959 |
Bất Động Sản | 1.880 | 2.746 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 18.17 | 17.360 | 0.00% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 9.40 | - | - | |
Merian Global Equity Abs Ret I EUR H Acc | IE00BLP5S791 | 9.16 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 8.27 | 36.110 | -0.25% | |
BGF Emerging Markets Lcl Ccy Bd I2 EUR H | LU0473186707 | 7.05 | - | - | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 6.63 | - | - | |
Janus Henderson UK Abs Ret G€ Acc (hdg) | LU0966752916 | 6.35 | - | - | |
BNY Mellon Absolute Ret Eq EUR U Acc H | IE00B3RFPB49 | 6.25 | - | - | |
Templeton Global Bond A(acc)EUR-H1 | LU0294219869 | 6.13 | - | - | |
BSF Global Event Driven A2 EUR H | LU1376384878 | 5.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.29B | 0.27 | 5.23 | 6.39 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.29B | 0.67 | 5.95 | 7.12 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.26B | 3.57 | 19.19 | 16.11 | ||
ES0115663009 | 882.93M | -2.08 | 12.02 | - | ||
Caixabank Bolsa Indice Euro Estanda | 545.8M | 12.66 | 16.82 | 6.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét