Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.870 | 1.870 | 0.000 |
Chứng Khoán | 98.130 | 98.130 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.018 | 10.134 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.778 | 0.834 |
Giá trên doanh thu | 0.454 | 0.527 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.905 | 6.048 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.796 | 3.369 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.541 | 10.336 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 27.120 | 31.607 |
Dịch Vụ Tài Chính | 26.130 | 12.602 |
Vật Liệu Cơ Bản | 19.530 | 10.991 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.410 | 18.564 |
Công nghệ | 2.670 | 8.914 |
Bất Động Sản | 2.110 | 3.993 |
Năng lượng | 2.100 | 1.884 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.070 | 4.372 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.030 | 3.996 |
Tiện ích | 1.840 | 2.398 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SMTAM Japan Eq Div Aristocrats Index MF | - | 99.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SMTAM World Economy Index Fund | 363.07B | 15.92 | 10.08 | 6.96 | ||
SMTAM Diversified Investment Core S | 223.37B | 7.33 | 4.07 | 2.85 | ||
SMTAM DC World Economy Index Fund | 216.58B | 15.95 | 10.08 | 6.97 | ||
SMTAM Domestic Eq SMTB Select SMA | 247.92B | 15.93 | 14.96 | - | ||
SMTAM Foreign Eq SMTB Selection SMA | 297.68B | 15.66 | 15.63 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét