Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.040 | 10.940 | 5.900 |
Chứng Khoán | 16.510 | 16.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 22.000 | 25.890 | 3.890 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 56.430 | 56.430 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.855 | 16.730 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.681 | 1.718 |
Giá trên doanh thu | 3.137 | 1.790 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.693 | 9.806 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.421 | 3.061 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.862 | 10.469 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 63.860 | 23.902 |
Công nghệ | 9.690 | 14.891 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.430 | 7.798 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.050 | 12.142 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.160 | 10.299 |
Công Nghiệp | 3.480 | 12.599 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.790 | 5.724 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.980 | 6.502 |
Năng lượng | 1.460 | 3.100 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.390 | 4.499 |
Tiện ích | 0.710 | 2.082 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SMTAM Domestic Equity Index MF | - | 9.21 | - | - | |
SMTAM J-REIT Index Mother | - | 6.62 | - | - | |
SMTAM Gold Mother Fund Hdg | - | 6.55 | - | - | |
SMTAM Foreign Bond Index Mother Fund | - | 4.96 | - | - | |
SMTAM Global REIT Index Mother Fund | - | 4.04 | - | - | |
Japanese Bond Strategic Fund for Manulife FOFs (qii) | - | 3.91 | - | - | |
SMTAM Japan Bond Twin Strategy MF | - | 3.27 | - | - | |
Meiji Yasuda Japanese Bond Active Strategy Fund for FOFs (qii) | - | 3.27 | - | - | |
SMTAM US Equity LS Mother | - | 3.02 | - | - | |
SMTAM Commodity LS Alpha Mother Fund | - | 2.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SMTAM World Economy Index Fund | 358.19B | 13.59 | 9.97 | 5.87 | ||
SMTAM Foreign Eq SMTB Selection SMA | 294.1B | 24.06 | 14.96 | - | ||
SMTAM Domestic Eq SMTB Select SMA | 247.55B | 19.00 | 14.81 | - | ||
SMTAM Diversified Investment Core S | 223.69B | 8.65 | 4.02 | 2.53 | ||
SMTAM DC World Economy Index Fund | 214.45B | 13.60 | 9.97 | 5.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét