Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Trái Phiếu | 103.700 | 103.700 | 0.000 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Chính phủ | 103.694 | 69.098 |
| Phái sinh | 0.342 | 109.255 |
| Tiền mặt | -4.119 | 34.866 |
Số vị thế mua: 162
Số vị thế bán: 95
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Secretaria Do Tesouro Nacional 10% | BRSTNCNTF204 | 5.25 | - | - | |
| South Africa (Republic of) 8.25% | ZAG000107004 | 4.97 | - | - | |
| Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0001F1 | 3.81 | - | - | |
| Mexico (United Mexican States) 8% | MXMSGO000001 | 3.27 | - | - | |
| India (Republic of) 7.1% | IN0020240019 | 3.19 | - | - | |
| South Africa 8.875 28-Feb-2035 | ZAG000125972 | 3.02 | 103.841 | +0.51% | |
| Poland (Republic of) 5% | PL0000117370 | 2.95 | - | - | |
| Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0000J5 | 2.92 | - | - | |
| Malaysia (Government Of) 3.899% | MYBMO1700040 | 2.68 | - | - | |
| Secretaria Do Tesouro Nacional 10% | BRSTNCNTF238 | 2.50 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Global Index Linked Bond Inst Acc | 306.4M | 2.56 | -0.19 | 1.30 | ||
| Global Index Linked Bond Inst S Acc | 306.4M | 4.71 | 2.19 | 1.60 | ||
| Global Index Linked Bond Inst S Inc | 306.4M | 4.72 | 2.19 | 1.70 | ||
| SL Global Inflation Linked Bond GBP | 330.52M | 4.36 | 1.97 | 1.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét