
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.210 | 7.840 | 2.630 |
Chứng Khoán | 94.650 | 99.460 | 4.810 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.125 | 16.816 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.471 | 2.554 |
Giá trên doanh thu | 1.926 | 1.901 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.496 | 11.122 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.012 | 2.220 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.568 | 11.475 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 31.470 | 13.570 |
Công nghệ | 25.070 | 20.979 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.190 | 13.356 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.780 | 10.624 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.430 | 7.900 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.170 | 6.601 |
Công Nghiệp | 2.830 | 17.074 |
Tiện ích | 0.790 | 3.670 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.300 | 8.144 |
Năng lượng | -0.010 | 6.494 |
Bất Động Sản | -0.030 | 4.221 |
Số vị thế mua: 128
Số vị thế bán: 25
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Allianz Global Artfcl Intlgc W EUR | LU1548499471 | 3.82 | - | - | |
Multipartner Konwave Gold Equity C EUR | LU1425270227 | 2.65 | - | - | |
Taiwan Semiconductor | US8740391003 | 2.58 | 194.84 | +0.79% | |
Alphabet A | US02079K3059 | 2.18 | 169.03 | -1.58% | |
Agnico Eagle Mines | CA0084741085 | 2.09 | 124.28 | +5.33% | |
Dell Tech | US24703L2025 | 1.93 | 108.07 | -2.88% | |
Amazon.com | US0231351067 | 1.84 | 206.65 | +0.80% | |
Sony | JP3435000009 | 1.79 | 3,883.0 | +2.13% | |
Fresenius SE | DE0005785604 | 1.78 | 44.0300 | +1.97% | |
NVIDIA | US67066G1040 | 1.73 | 137.38 | +1.67% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AllianzIncome Growth IT H2EUR | 51.47B | -3.51 | 2.91 | 4.80 | ||
AllianzIncome Growth CT H2EUR | 51.47B | -3.88 | 1.43 | 3.28 | ||
AllianzIncome Growth RT H2EUR | 51.47B | -3.53 | 2.73 | - | ||
AllianzIncome Growth AT H2EUR | 51.47B | -3.66 | 2.19 | 4.06 | ||
Allianz Income and Growth P EUR | 51.47B | -11.04 | 2.62 | 6.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét