Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.610 | 9.610 | 0.000 |
Chứng Khoán | 89.600 | 89.600 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.790 | 0.790 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.050 | 16.936 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.273 | 2.739 |
Giá trên doanh thu | 1.914 | 1.878 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.533 | 11.021 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.491 | 2.426 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.018 | 10.884 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.560 | 20.948 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.910 | 15.924 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.420 | 13.299 |
Công Nghiệp | 9.600 | 10.406 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.410 | 10.728 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.590 | 3.849 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.410 | 7.759 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.970 | 8.021 |
Năng lượng | 2.190 | 4.968 |
Tiện ích | 0.980 | 3.475 |
Bất Động Sản | 0.970 | 1.998 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SOMPO TCW Foreign Equity MF | - | 98.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SompoJapan Green Open | 41.48B | 10.49 | 12.50 | 8.34 | ||
SJNK Happy Aging 40 | 29.99B | 9.02 | 8.27 | 5.46 | ||
SJNK Happy Aging 20 | 29.11B | 18.06 | 16.59 | 9.69 | ||
SJNK Mizuho High Dividend Japan Eq | 28.31B | 13.78 | 18.25 | 9.84 | ||
SJNK Happy Aging 30 | 27.77B | 14.01 | 13.15 | 7.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét