Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.720 | 10.720 | 0.000 |
Chứng Khoán | 27.210 | 27.210 | 0.000 |
Trái Phiếu | 29.310 | 29.310 | 0.000 |
Khác | 32.760 | 32.760 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.966 | - |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.661 | - |
Giá trên doanh thu | 0.512 | - |
Giá và dòng tiền mặt | 6.247 | - |
Tỷ suất Cổ tức | 2.938 | - |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.965 | - |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 28.610 | - |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 22.180 | - |
Công Nghiệp | 17.540 | - |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.010 | - |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.310 | - |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.820 | - |
Công nghệ | 3.900 | - |
Bất Động Sản | 2.920 | - |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.480 | - |
Tiện ích | 1.490 | - |
Năng lượng | 0.740 | - |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SOMPO Japan Bond Mother Fund | - | 29.96 | - | - | |
SOMPO Sompo Fo Eq Actv Val(RiskSupp)MF | - | 18.07 | - | - | |
SOMPO Small Cap Mother Fund | - | 13.81 | - | - | |
SOMPO Large Cap Value Mother Fund | - | 13.71 | - | - | |
SOMPO Snam Colchester Emer Bd MF | - | 10.87 | - | - | |
SOMPO Foreign Bond Unhedged Mother | - | 3.82 | - | - | |
iShares Core MSCI Emerging Markets ETF | - | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SJNK SOMPO Target Year Fund 2035 | 6.18B | 5.43 | 7.21 | - | ||
SJNK SOMPO Target Year Fund 2055 | 2.19B | 10.52 | 13.77 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét