
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.640 | 7.030 | 1.390 |
Chứng Khoán | 92.430 | 92.430 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 1.600 | 1.610 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.227 | 16.280 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.009 | 2.446 |
Giá trên doanh thu | 1.496 | 1.838 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.672 | 9.954 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.613 | 2.455 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.309 | 10.870 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.650 | 16.176 |
Công nghệ | 16.930 | 19.408 |
Công Nghiệp | 15.630 | 12.223 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.960 | 12.053 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.750 | 11.901 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.970 | 7.397 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.740 | 6.970 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.170 | 7.653 |
Bất Động Sản | 2.970 | 2.760 |
Năng lượng | 2.700 | 4.794 |
Tiện ích | 2.540 | 3.030 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac | IE00B6TYHG95 | 4.55 | 52.687 | +1.19% | |
JPM Europe Equity Plus C (acc) EUR | LU1504077964 | 4.06 | - | - | |
M&G (Lux) Eurp Strat Val C EUR Acc | LU1670707873 | 3.98 | - | - | |
BNY Mellon US Equity Income USD W Inc | IE00BD5M7338 | 3.46 | - | - | |
GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio I Acc | LU0234682044 | 3.37 | 31.170 | +0.29% | |
Robeco BP US Select Opportunities Equities I | LU0674140123 | 3.14 | 458.090 | +0.96% | |
AB FCP I - American Growth Portfolio I Acc | LU0079475348 | 3.13 | 267.350 | +0.48% | |
Jupiter Asia Pac Inc I USD Acc | IE00B42HN743 | 3.11 | - | - | |
Comgest Growth Europe EUR I Acc | IE00B5WN3467 | 3.11 | 45.460 | +0.78% | |
UI I Montrusco Bolton US Eq EURIXAEURAcc | LU2606334733 | 3.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 904.77M | -1.71 | 1.39 | 0.04 | ||
Aramea Rendite Plus A | 968.47M | 1.14 | 3.00 | 2.21 | ||
DE000A2N8127 | 603.77M | 64.81 | 11.70 | - | ||
antea R | 602.1M | 0.29 | 3.11 | 3.75 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 405.05M | -4.31 | 4.01 | 2.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét