Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.660 | 3.010 | 1.350 |
Chứng Khoán | 96.530 | 96.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 1.570 | 1.610 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.359 | 16.344 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.138 | 2.422 |
Giá trên doanh thu | 1.471 | 1.797 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.456 | 9.927 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.408 | 2.482 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.586 | 12.482 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.850 | 19.992 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.620 | 14.949 |
Công Nghiệp | 15.590 | 12.193 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.240 | 12.114 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.010 | 12.532 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.140 | 6.959 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.770 | 7.772 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.420 | 7.233 |
Năng lượng | 2.720 | 4.491 |
Bất Động Sản | 2.350 | 2.813 |
Tiện ích | 2.290 | 3.381 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac | IE00B6TYHG95 | 4.22 | 44.699 | -0.39% | |
GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio I Acc | LU0234682044 | 4.18 | 28.430 | +1.28% | |
M&G (Lux) Eurp Strat Val C EUR Acc | LU1670707873 | 4.11 | - | - | |
Comgest Growth Europe EUR I Acc | IE00B5WN3467 | 3.89 | 46.260 | -0.58% | |
JPM Europe Equity Plus C (acc) EUR | LU1504077964 | 3.82 | - | - | |
CT (Lux) - European Select 2E | LU1868839777 | 3.52 | - | - | |
DWS ESG Top Asien TFC | DE000DWS2UF0 | 3.43 | - | - | |
Jupiter Asia Pac Inc I USD Acc | IE00B42HN743 | 3.41 | - | - | |
Threadneedle Lux - US Contrarian Core Equities Cla | LU0640477955 | 3.29 | 109.121 | +0.51% | |
CT (Lux) American Smaller Com IU USD | LU1878469359 | 3.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 946.35M | 10.54 | 0.74 | 1.86 | ||
Aramea Rendite Plus A | 879.96M | 7.46 | 0.20 | 2.39 | ||
antea R | 556.4M | 2.36 | 5.25 | 4.26 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 433.34M | 9.38 | 6.09 | 4.01 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR R | 433.34M | 8.95 | 5.53 | 3.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét