![Giá USD tăng nóng kỷ lục](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPED2E02E_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.390 | 40.390 | 0.000 |
Khác | 59.610 | 59.610 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 16.86 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 164TH ISSUANCE | - | 7.89 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 3.42 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 184TH ISSUANCE | - | 2.74 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 40TH ISSUANCE | - | 1.37 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 47TH ISSUANCE | - | 1.37 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 132TH ISSUANCE | - | 1.36 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. | - | 1.36 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 CD 42TH ISSUANCE | - | 1.36 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD 60TH ISSUANCE | - | 1.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shangyin Wisdom Cash MMkt Fd A | 27.24B | 0.11 | 1.85 | 2.52 | ||
Shangyin Wisdom Cash MMkt Fd B | 27.24B | 0.13 | 2.09 | 2.77 | ||
Shangyin Wisdom TianLi Bond | 3.18B | -0.02 | 3.89 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét