Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 38.880 | 39.510 | 0.630 |
Trái Phiếu | 61.120 | 78.710 | 17.590 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 48.287 | 32.507 |
Tiền mặt | 38.883 | 35.206 |
Giấy Tờ Có Giá | 12.830 | 6.138 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany (Federal Republic Of) 2% | DE0001102325 | 8.87 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001104859 | 8.68 | - | - | |
Italy (Republic Of) 4.75% | IT0004356843 | 6.68 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001104867 | 6.46 | - | - | |
Italy (Republic Of) 4.5% | IT0004898034 | 4.48 | - | - | |
Italy (Republic Of) 2.45% | IT0005344335 | 4.43 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001141778 | 4.39 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0.6% | IT0005405318 | 4.38 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001104842 | 4.37 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001141786 | 4.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Euro Rentenfonds A EUR | 724.86M | 2.40 | -4.41 | -0.08 | ||
Allianz Euro Rentenfonds AT EUR | 79.69M | 2.41 | -4.41 | -0.03 | ||
Allianz Euro Rentenfonds P EUR | 616.46M | 2.69 | -4.12 | 0.20 | ||
Allianz Rentenfonds A EUR | 991.07M | 0.19 | -3.86 | -0.42 | ||
Allianz Rentenfonds IT2 EUR | 5.15M | 0.46 | -3.54 | -0.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét