Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 27.340 | 30.810 | 3.470 |
Chứng Khoán | 15.750 | 15.800 | 0.050 |
Trái Phiếu | 51.890 | 52.010 | 0.120 |
Chuyển Đổi | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Khác | 4.560 | 4.590 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.267 | 16.287 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.780 | 2.471 |
Giá trên doanh thu | 1.499 | 1.793 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.285 | 10.424 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.196 | 2.567 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.843 | 10.663 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.710 | 16.738 |
Công Nghiệp | 17.590 | 11.630 |
Công nghệ | 13.720 | 21.035 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.510 | 5.061 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.110 | 11.160 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.890 | 12.091 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.020 | 7.279 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.870 | 7.095 |
Bất Động Sản | 2.910 | 4.019 |
Năng lượng | 2.910 | 3.618 |
Tiện ích | 1.770 | 3.438 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi ETF Govt Bond EuroMTS Broad Investment Grad | LU1681046261 | 19.62 | 219.64 | +0.40% | |
SG Monétaire Plus I2 C | FR0013065257 | 15.19 | - | - | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro AGG Corporate | LU1437018168 | 14.32 | 52.73 | +0.36% | |
Amundi ABS IC | FR0010319996 | 8.28 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I2 | FR0013016607 | 7.38 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity SRI Z C | FR0014005XM0 | 6.88 | - | - | |
Amundi CAC 40 UCITS | LU1681046931 | 4.26 | 134.26 | +0.04% | |
Amundi Money Market Fund Short Term (USD) IV C | LU0567780803 | 2.58 | 1,221.627 | +0.01% | |
Amundi S&P 500 ESG UCITS Acc EUR | IE000KXCEXR3 | 2.54 | 167.15 | +1.31% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Prime Euro Govies | LU2089238898 | 2.09 | 17.89 | +0.39% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0010407247 | 906.03M | 26.84 | 8.87 | 12.32 | ||
QS0002905659 | 271.67M | 1.90 | -3.58 | 7.15 | ||
FR0000444275 | 120.94M | -1.27 | -5.79 | 3.26 | ||
Hevea Equilibre C | 80.25M | 7.11 | 1.48 | 4.48 | ||
FR0010148346 | 72.78M | -5.39 | -8.66 | 2.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét