Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.070 | 17.170 | 0.100 |
Chứng Khoán | 82.500 | 82.500 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Khác | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.859 | 16.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.259 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.422 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.640 | 10.152 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.827 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.747 | 12.389 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.870 | 20.453 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.900 | 15.288 |
Công Nghiệp | 12.980 | 11.985 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.800 | 12.352 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.500 | 7.852 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.470 | 12.604 |
Bất Động Sản | 4.340 | 3.014 |
Tiện ích | 4.320 | 3.158 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.650 | 6.800 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.110 | 7.527 |
Năng lượng | 3.060 | 3.351 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers S&P 500 UCITS 1C | LU0490618542 | 6.90 | 9,484.5 | -0.25% | |
db x-trackers MSCI AC Asia Ex Japan UCITS | LU0322252171 | 6.42 | 3,718.5 | 0.00% | |
iShares NASDAQ-100 UCITS | DE000A0F5UF5 | 6.33 | 192.96 | -0.51% | |
iShares MSCI AC Far East ex-Japan UCITS | IE00B0M63730 | 6.11 | 4,207.9 | +0.14% | |
ComStage SDAX® ETF | LU0603942888 | 5.94 | - | - | |
ComStage Nasdaq-100® ETF | LU0378449770 | 5.90 | - | - | |
Source Russell 2000 UCITS | IE00B60SX402 | 5.88 | 122.50 | +0.02% | |
US Opportunities | LU0194366240 | 4.53 | 303.010 | +1.46% | |
db x-trackers S&P Global Infrastructure UCITS 1C | LU0322253229 | 4.49 | 5,086.0 | 0.00% | |
Amundi ETF Russell 2000 EUR A/I | FR0011636190 | 4.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Seilern Global Trust A | 102.09M | 2.40 | -4.30 | 8.09 | ||
Seilern Global Trust T | 102.09M | 2.40 | -4.30 | 8.09 | ||
WSS Europa T | 64.24M | -1.77 | 2.12 | 12.47 | ||
Dr. Peterreins Global Strategy Fond | 62.98M | 12.36 | 3.95 | 6.63 | ||
FRS Substanz T | 36.24M | 4.87 | 0.17 | 2.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét