Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.440 | 26.910 | 26.470 |
Chứng Khoán | 56.800 | 58.020 | 1.220 |
Trái Phiếu | 33.610 | 33.630 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 8.970 | 9.400 | 0.430 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.735 | 15.768 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.185 | 2.516 |
Giá trên doanh thu | 1.730 | 1.902 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.678 | 11.951 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.587 | 2.386 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.441 | 10.595 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 28.710 | 22.520 |
Dịch Vụ Tài Chính | 23.740 | 18.074 |
Công nghệ | 15.910 | 17.759 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.620 | 11.914 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.220 | 8.507 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.310 | 5.749 |
Bất Động Sản | 4.040 | 4.061 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.290 | 6.410 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.760 | 4.497 |
Tiện ích | 0.740 | 1.490 |
Năng lượng | 0.670 | 0.917 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SEB Sustainability Fund Sweden C | LU0047322432 | 9.52 | 181.423 | +0.61% | |
SEB Korträntefond SEK | SE0000984080 | 8.87 | 11.059 | +0.03% | |
SEB Dynamic Bond Fund C (SEK) | LU0979738498 | 7.65 | 115.209 | +0.13% | |
SEB Swedish Value Fund | SE0001838004 | 7.38 | 541.231 | -0.32% | |
SEB Sverigefond Småbolag C/R | SE0000434201 | 6.84 | 722.765 | +0.61% | |
UI I Montrusco Bolton Global Eq USD IX A | LU2361250330 | 5.19 | - | - | |
SEB Micro Cap | LU0322420497 | 5.18 | - | - | |
Kvartil Investmentbolag+ Calculus C | SE0013121472 | 3.91 | - | - | |
SEB Stiftelsefond Sverige | SE0000433278 | 3.87 | 38.565 | +0.64% | |
SEB Fund 3 - SEB U.S. Index Fund C | LU0268529194 | 3.41 | 11.428 | -0.40% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Sverige Indexfond | 47.11B | 8.70 | -0.97 | 9.97 | ||
SEB Sverige Indexfond utd | 47.11B | 8.70 | -0.97 | 9.97 | ||
SEB Sverige Indexfond Institutional | 47.11B | 8.76 | -0.92 | 10.09 | ||
SEB Varldenfond | 42.25B | 16.11 | 5.74 | 6.86 | ||
SEB Dynamisk Aktiefond Utd | 27.27B | 25.79 | 12.38 | 11.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét