Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.020 | 26.810 | 19.790 |
Chứng Khoán | 57.250 | 59.250 | 2.000 |
Trái Phiếu | 24.090 | 24.190 | 0.100 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 11.480 | 11.480 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.408 | 16.304 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.168 | 2.350 |
Giá trên doanh thu | 1.838 | 1.745 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.439 | 11.327 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.318 | 2.376 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.343 | 11.044 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 29.350 | 22.506 |
Dịch Vụ Tài Chính | 22.680 | 17.857 |
Công nghệ | 15.240 | 16.964 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.220 | 12.821 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.510 | 8.628 |
Bất Động Sản | 4.740 | 3.555 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.040 | 5.803 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.320 | 4.687 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.610 | 6.181 |
Tiện ích | 0.790 | 1.708 |
Năng lượng | 0.500 | 1.050 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SEB Sverigefond Småbolag C/R | SE0000434201 | 9.98 | 673.365 | +0.33% | |
SEB Sustainability Fund Sweden C | LU0047322432 | 8.47 | 176.704 | -0.40% | |
SEB Swedish Value Fund | SE0001838004 | 7.44 | 505.584 | -0.76% | |
SEB Dynamic Bond Fund C (SEK) | LU0979738498 | 7.21 | 109.116 | +0.09% | |
SEB Micro Cap | LU0322420497 | 4.98 | - | - | |
UI I Montrusco Bolton Global Eq USD IX A | LU2361250330 | 4.95 | - | - | |
Brummer Multi-Strategy | SE0000912057 | 4.26 | 2,969.483 | +1.24% | |
SEB Stiftelsefond Sverige | SE0000433278 | 4.06 | 38.957 | -0.32% | |
SEB Nordic Small Cap Fund IC | LU0385665715 | 3.85 | 774.503 | +1.27% | |
SEB Hållbarhetsfond Sverige Index utd | SE0001696857 | 3.71 | 259,478 | +0.39% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Sverige Indexfond | 41.42B | 7.66 | 4.68 | 10.72 | ||
SEB Varldenfond | 41.33B | 5.31 | 9.09 | 7.77 | ||
SEB Sverige Indexfond utd | 41.42B | 7.28 | 5.58 | 10.88 | ||
SEB Sverige Indexfond Institutional | 41.42B | 7.69 | 11.26 | - | ||
SEB Sverige Smabol C R utd | 25.22B | 8.40 | 7.44 | 17.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét