Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 119.660 | 133.520 | 13.860 |
Chuyển Đổi | 0.580 | 0.580 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 55.045 | 41.430 |
Giấy Tờ Có Giá | 58.456 | 40.385 |
Tiền mặt | -24.954 | 21.216 |
Doanh Nghiệp | 6.159 | 25.029 |
Phái sinh | 4.713 | 8.014 |
Số vị thế mua: 149
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Mar 25 | DE000F01NAF4 | 16.27 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 0.5% | SE0013358439 | 8.05 | - | - | |
Stadshypotek AB 2.5% | SE0013883691 | 6.30 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 1% | SE0016828529 | 5.74 | - | - | |
Swedish 2 year Nordea Bond Future Mar 25 | SE0022882395 | 5.25 | - | - | |
Swedish 2 Year Stadshypotek Future Mar 25 | SE0022873022 | 4.10 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 1% | SE0013358447 | 3.90 | - | - | |
Swedish 10 year Goverment Bond Future Mar 25 | SE0022275129 | 3.74 | - | - | |
Stadshypotek AB 4% | SE0013884350 | 3.42 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 3% | SE0019175548 | 3.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swedbank Robur Ethica Obligation | 50.18B | 2.50 | -0.32 | 0.35 | ||
Swedbank Robur Rantefond Kort Plus | 51.52B | 4.58 | 2.18 | 0.67 | ||
Swedbank Robur Penningmarknadsfond | 38.46B | 4.01 | 2.35 | 0.64 | ||
Folksam LO Obligation | 33.27B | 3.48 | -0.11 | 0.56 | ||
Swedbank Robur ForetagsobligationsA | 19.07B | 5.41 | -0.70 | 0.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét