
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 61.260 | 61.260 | 0.000 |
Trái Phiếu | 40.120 | 40.120 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.670 | 16.121 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.305 | 2.532 |
Giá trên doanh thu | 1.853 | 1.923 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.414 | 12.062 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.158 | 2.363 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.981 | 10.236 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 21.810 | 22.816 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.070 | 11.853 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.930 | 17.930 |
Công nghệ | 16.590 | 17.648 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.230 | 8.551 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.620 | 6.618 |
Bất Động Sản | 4.970 | 3.984 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.180 | 5.693 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.360 | 4.477 |
Tiện ích | 1.220 | 1.476 |
Năng lượng | 0.010 | 0.893 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Öhman Global Hållbar A | SE0000533945 | 17.59 | 501.440 | -1.06% | |
Öhman Sverige Hållbar A | SE0005281953 | 17.04 | 255.050 | +0.43% | |
Öhman Obligationsfond SEK A | SE0006338398 | 16.19 | 100.420 | +0.01% | |
Öhman Marknad Sverige A | SE0010049213 | 10.53 | 196.030 | +0.48% | |
Öhman Räntefond Kompass Hållbar A | SE0006887196 | 8.64 | 111.490 | +0.03% | |
Öhman Marknad Global A | SE0010049197 | 8.04 | 284.500 | -1.02% | |
Öhman FRN Hållbar A | SE0004951283 | 6.31 | 125.180 | +0.02% | |
Öhman Företagsobligationsfond Hållbar A | SE0004391738 | 5.39 | 125.760 | +0.01% | |
Öhman Hälsa och Ny Teknik A | SE0017130958 | 3.26 | 126.330 | -0.43% | |
Öhman Global Småbolag Hållbar A | SE0013041654 | 2.98 | 160.320 | -1.35% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SE0010049197 | 16.75B | 30.14 | 12.58 | - | ||
SE0010049213 | 1.83B | 8.58 | 0.33 | - | ||
SE0013041654 | 1.72B | 15.85 | 4.19 | - | ||
SE0009997091 | 1.65B | 9.03 | 4.81 | - | ||
SE0017130958 | 483.85M | 22.53 | 5.13 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét