Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.690 | 123.870 | 22.180 |
Chuyển Đổi | 2.020 | 2.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.990 | 57.492 |
Tiền mặt | 0.268 | 22.719 |
Chính phủ | 6.703 | 45.670 |
Phái sinh | -3.979 | 35.313 |
Số vị thế mua: 219
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future June 24 | - | 11.34 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 24 | - | 6.22 | - | - | |
Euro Bund Future June 24 | DE000C75XMU8 | 5.93 | - | - | |
Euro Schatz Future June 24 | DE000C75XMW4 | 5.39 | - | - | |
Westpac Banking Corp. 1.95% | - | 1.26 | - | - | |
Bank of America Corp. 3.97% | - | 1.16 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 3.63% | XS2565831943 | 1.12 | - | - | |
TRATON Finance Luxembourg S.A 4.13% | DE000A3LBGG1 | 1.11 | - | - | |
Stellantis 4.25 16-Jun-2031 | XS2634690114 | 1.05 | 103.110 | 0.00% | |
Nationwide Building Society 0.25% | XS2207657417 | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SPP Kortrantefond | 16.12B | 1.52 | 1.91 | 0.56 | ||
SPP Foretagsobligationsfond A | 15.18B | 2.88 | 2.18 | 1.55 | ||
SPP Foretagsobligationsfond B | 15.18B | 2.88 | 2.19 | 1.55 | ||
SPP Obligationsfond Inc | 13.36B | -0.95 | -1.63 | 0.74 | ||
SPP Gron Obligationsfond A | 9.38B | 0.37 | 0.02 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét