
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.530 | 102.480 | 99.950 |
Trái Phiếu | 97.470 | 112.300 | 14.830 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 17.865 | 28.217 |
Doanh Nghiệp | 97.904 | 57.684 |
Chính phủ | -0.437 | 48.945 |
Phái sinh | -15.332 | 38.617 |
Số vị thế mua: 234
Số vị thế bán: 29
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 4.68 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 3.77 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Sept 25 | - | 3.09 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 2.36 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 4.88% | XS2705604234 | 1.68 | - | - | |
Nordea Bank ABP 4.13% | XS2618906585 | 1.57 | - | - | |
Thermo Fisher Scientific Inc 0.88% | XS2058556619 | 1.48 | - | - | |
Becton, Dickinson and Company 3.83% | XS2839004368 | 1.42 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 4.75% | FR001400LWN3 | 1.29 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 4.46% | XS2717291970 | 1.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SPP Kortrantefond | 19.66B | 1.13 | 3.25 | 0.88 | ||
SPP Foretagsobligationsfond A | 17.01B | 1.39 | 4.60 | 1.86 | ||
SPP Foretagsobligationsfond B | 17.01B | 1.39 | 4.60 | 1.86 | ||
SPP Obligationsfond Inc | 16.13B | 1.85 | 2.45 | 0.62 | ||
SPP Gron Obligationsfond A | 11.08B | 2.08 | 3.88 | 1.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét