Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.060 | 0.650 | 0.590 |
Chứng Khoán | 99.860 | 99.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.610 | 22.117 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.629 | 5.104 |
Giá trên doanh thu | 2.481 | 3.576 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.468 | 16.045 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.263 | 1.441 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.890 | 13.065 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.770 | 33.187 |
Công Nghiệp | 14.660 | 7.335 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.210 | 13.406 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.100 | 11.563 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.390 | 12.295 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.060 | 9.924 |
Năng lượng | 3.990 | 6.100 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.630 | 2.909 |
Bất Động Sản | 0.820 | 6.146 |
Tiện ích | 0.720 | 2.254 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.660 | 4.941 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Global Semiconductors UCITS USD Acc | IE000I8KRLL9 | 7.54 | 7.12 | +2.15% | |
First Trust Nasdaq Cybersecurity UCITS ETF Class A | IE00BF16M727 | 7.52 | 40.87 | +0.96% | |
iShares DJSU Home Construction | US4642887529 | 6.36 | 123.78 | +0.02% | |
iShares S&P 500 USD Health Care | IE00B43HR379 | 6.13 | 10.970 | -0.18% | |
Global X U.S. Infrastructure Development UCITS USD | IE00BLCHJ534 | 5.71 | 42.34 | +0.45% | |
Alphabet A | US02079K3059 | 4.63 | 169.23 | +0.07% | |
SSgA SPDR S&P 400 US Mid Cap | IE00B4YBJ215 | 4.60 | 103.95 | +0.74% | |
Parker-Hannifin | US7010941042 | 4.41 | 699.88 | -0.99% | |
SPDR Russell 2000 U.S. Small Cap UCITS | IE00BJ38QD84 | 4.37 | 66.74 | +0.91% | |
NVIDIA | US67066G1040 | 4.36 | 135.34 | -1.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scotia Objetivo 4 A | 1.98B | 14.56 | 5.16 | - | ||
Scotia Objetivo 4 E | 1.98B | 13.69 | 4.08 | - | ||
Scotia Objetivo 5 A | 1.68B | 18.27 | 5.18 | - | ||
Scotia Objetivo 5 E | 1.68B | 17.33 | 4.06 | - | ||
Scotia Objetivo 5 F | 1.68B | 16.62 | 3.37 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét