
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.380 | 8.380 | 0.000 |
Chứng Khoán | 1.270 | 1.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 87.980 | 87.980 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.290 | 2.290 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 27.385 | 17.284 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.767 | 2.755 |
Giá trên doanh thu | 3.613 | 1.989 |
Giá và dòng tiền mặt | 20.410 | 10.794 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.934 | 2.217 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 17.340 | 10.680 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 23.540 | 8.840 |
Công nghệ | 20.730 | 25.241 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 14.780 | 9.435 |
Công Nghiệp | 12.980 | 10.832 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.090 | 7.781 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.360 | 9.561 |
Dịch Vụ Tài Chính | 4.920 | 14.196 |
Bất Động Sản | 4.870 | 3.402 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.330 | 7.123 |
Tiện ích | 1.520 | 2.150 |
Năng lượng | 0.880 | 2.716 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ High Yield Corp Bond UCITS MXN Hedged (A | IE00BDDRH961 | 33.14 | 926.75 | +0.98% | |
iShares $ Short Duration Corp Bond UCITS MXN Hedge | IE00BDDRH631 | 27.22 | 874.50 | -0.02% | |
Scotia Plus SA de CV F.I.I.D. C1E | MX51SC1I00U4 | 11.81 | 2.964 | +0.14% | |
Scotia Gubernamental Plus SA de CV F.I.I.D. C1E | MX51SC1000G9 | 11.51 | 2.615 | +0.14% | |
iShares $ Floating Rate Bond UCITS ETF MXN (Acc) | IE00BDDRDZ46 | 11.39 | 898.50 | -0.06% | |
SCOTQNT C1E | MX52SC1L0063 | 1.94 | - | - | |
Scotia Productivo SA de CV F.I.I.D. C1E | MX51SC3Q0027 | 1.73 | 3.174 | +0.04% | |
Scotia Disponibilidad SA de CV F.I.I.D. C1E | MX51SC3900Q7 | 1.24 | 3.194 | +0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scotia Internacional E | 1.28B | 58.07 | 9.05 | 16.95 | ||
Scotia Internacional M | 2.02B | 57.15 | 8.42 | 16.50 | ||
Scotia Internacional L | 15.71B | -9.41 | 9.39 | 14.48 | ||
Scotia Internacional A | 18.1B | -5.82 | 19.78 | 17.89 | ||
Scotia Internacional C1E | 18.1B | -5.82 | 17.15 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét